--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lái buôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lái buôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lái buôn
+ noun
dealer; merchant
Lượt xem: 639
Từ vừa tra
+
lái buôn
:
dealer; merchant
+
giải thể
:
to disintegrate, to disband
+
assuring
:
làm vững tâm, đem lại sự tự tin
+
đèn xanh
:
Green lightBật đèn xanhTo give the green light
+
subacute
:
hơi cấp (bệnh)